Phòng cháy, chữa cháy
Thuật ngữ - Khống chế khói
Fire protection – Vocabulary – Smoke control
1. PHẠM VI ÁP DỤNG
Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ và định nghĩa về lĩnh vực khống chế khói. Các
thuật ngữ chung được quy định trong ISO 8421 – 1.
Tải file xem chi tiết
- Khát khao thương hiệu Việt. - Trong ngắn hạn: THIDACO củng cố hệ thống kinh doanh, hệ thống quản lý, nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng. Hoàn thiện nhà máy và dây chuyền sản xuất… - Trung và dài hạn: THIDACO sẽ mở thêm nhà máy sản xuất, mở thêm các dịch vụ đi kèm nhằm hỗ...